Từ "khế ước" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại hợp đồng hay thỏa thuận giữa hai bên về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến việc mua bán, cho thuê hoặc trao đổi tài sản. Khế ước thường được lập thành văn bản để thể hiện rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên.
Định nghĩa:
Khế ước là một tài liệu pháp lý ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên về việc thực hiện một giao dịch cụ thể, chẳng hạn như mua bán nhà, đất, hoặc các tài sản khác.
Ví dụ sử dụng:
Khế ước mua bán nhà: "Chúng tôi đã ký khế ước mua bán nhà vào tuần trước."
Khế ước cho thuê: "Trước khi chuyển đến, chúng tôi cần ký khế ước cho thuê căn hộ."
Khế ước vay mượn: "Cả hai bên đã lập khế ước vay mượn để đảm bảo quyền lợi."
Cách sử dụng nâng cao:
Khế ước dân sự: Khế ước không chỉ có trong lĩnh vực bất động sản mà còn được áp dụng trong nhiều loại hình giao dịch khác nhau, như khế ước lao động, khế ước bảo hiểm, v.v.
Khế ước có điều khoản: Trong một số khế ước, có thể có các điều khoản đặc biệt mà các bên cần chú ý, ví dụ như điều khoản về phạt vi phạm hay điều khoản về bồi thường.
Biến thể và từ liên quan:
Hợp đồng: Từ này thường có nghĩa tương tự với "khế ước", nhưng "hợp đồng" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong lĩnh vực bất động sản mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Giấy tờ: Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các tài liệu pháp lý, trong đó có khế ước.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Hợp đồng: Như đã đề cập, đây là từ đồng nghĩa phổ biến với "khế ước".
Thỏa thuận: Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, nhưng không nhất thiết phải có giá trị pháp lý như "khế ước".
Chú ý:
Khi sử dụng từ "khế ước", người học nên nhớ rằng đây thường là một tài liệu chính thức và có giá trị pháp lý. Do đó, các khế ước thường cần được soạn thảo cẩn thận và có thể cần sự tham gia của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp.